 | [cây số] |
|  | milestone |
|  | ÄÆ°á»ng rẽ ở chá»— cây số 5 |
| The turning is at milestone 5 |
|  | kilometer |
|  | Hai nhà ga cách nhau ba cây số |
| The two stations are three kilometers apart |
|  | HỠđi bộ mỗi ngà y được 15 cây số |
| They walked 15 km a day |
|  | Lái xe với tốc độ 100 cây số / giỠ|
| To drive at (a speed of) 100 km per/an hour; To do 100 km per/an hour |